--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ maule's quince chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
news-agent
:
người bán báo (ở quầy báo); người đại lý báo; người phát hành báo
+
ném tạ
:
Putting the weight
+
học khóa
:
Period of a curriculumHọc khóa năm nămA five-year curriculum period
+
occidentalism
:
văn minh phương Tây, văn minh Âu tây
+
bedim
:
làm cho loà, làm cho mờ (mất trí thông minh)eyes bedimmed with tears mắt mờ lệ